Tên môn học
|
Số tín chỉ
|
Giáo dục đại cương
|
49
|
Lý luận chính trị
|
10
|
Khoa học xã hội
|
12
|
Pháp luật đại cương
|
3
|
Luật kinh tế
|
3
|
Văn Hiến Việt Nam
|
3
|
Phương pháp học đại học
|
3
|
Ngoại ngữ (Tiếng Anh)
|
12
|
Toán – Tin học – Khoa học tự nhiên
|
15
|
Giáo dục Thể chất
|
3
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
8
|
Giáo dục chuyên nghiệp (Cơ sở ngành+Chuyên ngành)
|
71
|
Cơ sở ngành
|
33
|
Kinh tế kỹ thuật (Technical Economics)
|
2
|
Vận tải đa phương thức (Multimodal Transportation)
|
3
|
Quản trị học (Introduction to Management)
|
3
|
Marketing căn bản (Introduction to Marketing)
|
3
|
Hàng hóa (Goods)
|
3
|
Quản trị dự án đầu tư (Investment Project Management)
|
3
|
Quản trị Logistics (Service quality management )
|
3
|
Kỹ năng lãnh đạo (Leadership)
|
2
|
Thương mại điện tử và ứng dụng công nghệ thông tin (E-commerce and information technology applications)
|
2
|
Bảo hiểm (Insurrance)
|
3
|
Quản trị nguồn nhân lực (Human resource Management)
|
2
|
Nghiệp vụ ngoại thương (Foreign trade)
|
2
|
Thực tập cơ sở (Internship)
|
2
|
Chuyên ngành
|
38
|
Mô hình quản lý và vận hành cảng (Port management and Operation)
|
2
|
Hoạch định chiến lược cho sản phẩm & Công nghệ (Strategic planning for product & technology)
|
3
|
Quản trị hiệu quả kho hàng trong chuỗi cung ứng (Efficient warehouse management in the supply chain)
|
3
|
Nghiệp vụ hải quan (Customs operations)
|
3
|
Quản trị chất lượng logistics và chuỗi cung (Quality management of logistics and supply chain)
|
3
|
Quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management )
|
3
|
Nghiệp vụ giao nhận hàng, hàng nguyên container/hàng lẻ (Goods delivery, full container / retail)
|
2
|
Quản trị vận hành ( Operational management)
|
3
|
Quản trị chi phí trong Logistics và chuỗi cung ứng (Cost Management in Logistics and Supply Chain)
|
3
|
Quản trị rủi ro logistics và chuỗi cung ứng (Risk management in logistics and supply chain)
|
3
|
Tự chọn: Chọn 1 trong các môn sau
|
3
|
Luật kinh doanh quốc tế (International Bussiness law)
|
3
|
Quản trị chiến lược logistics (Logistics strategy management)
|
3
|
Kinh tế quốc tế (International economy)
|
3
|
Tổ chức xếp dỡ (Loading Organization)
|
3
|
Chuyên đề
|
2
|
Báo cáo chuyên đề thực tiễn (Practical thematic report)
|
2
|
Kiến tập
|
2
|
Kiến tập (Internship)
|
2
|
Thực tập & KLTN (hoặc học môn thay thế)
|
9
|
Khoá luận QTKD (Thesis)
|
9
|
Tổng cộng
|
129
|