1
|
Quản trị kinh doanh
- Quản trị kinh doanh tổng hợp
- Quản trị dự án
|
7340101
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý,
Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán,
Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
A15
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X05
|
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
2
|
Marketing
- Marketing truyền thông
- Quản trị Marketing
- Digital Marketing
|
7340115
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
A15
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X05
|
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
3
|
Kinh doanh thương mại
- Kinh doanh thương mại
|
7340121
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
A15
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X05
|
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
4
|
Thương mại điện tử
- Thương mại điện tử
|
7340122
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
A15
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X05
|
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
5
|
Quản trị nhân lực
- Quản trị nhân lực
|
7340404
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
16.0
|
18.8
|
640
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
A15
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X05
|
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
6
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
-Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
7510605
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
A15
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X05
|
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
|
Kinh tế
- Kinh doanh quốc tế
- Kinh tế số
|
7310101
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
A15
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X05
|
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
8
|
Tài chính - Ngân hàng
- Tài chính doanh nghiệp
- Tài chính ngân hàng
|
7340201
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
A15
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X05
|
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
9
|
Công nghệ tài chính
- Công nghệ tài chính
|
7340205
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
A15
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X05
|
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
10
|
Kế toán
- Kế toán
|
7340301
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
A15
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X05
|
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
11
|
Kiểm toán
- Kiểm toán
|
7340302
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C02
|
Toán - Văn - Hóa
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
A15
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X05
|
Toán, Vật lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
12
|
Luật
- Luật dân sự
- Luật thương mại quốc tế
- Luật tài chính ngân hàng
|
7380101
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
Y08
|
Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
13
|
Luật Kinh tế
- Luật Kinh tế
|
7380107
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
A12
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Khoa học xã hội
|
Y08
|
Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
14
|
Công nghệ sinh học
- Công nghệ sinh học y sinh
- Công nghệ sinh học nông nghiệp (vật nuôi, thủy sản, cây trồng)
|
7420201
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X06
|
Toán, Vật lý, Tin học
|
X25
|
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X26
|
Toán, Tin học, Tiếng Anh
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
15
|
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
- Kỹ thuật Điện tử - viễn thông
- Hệ thống nhúng và loT
- Thiết kế vi mạch
|
7520207
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X06
|
Toán, Vật lý, Tin học
|
X25
|
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X26
|
Toán, Tin học, Tiếng Anh
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
16
|
Kỹ thuật môi trường
- Kỹ thuật môi trường
|
7520320
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X06
|
Toán, Vật lý, Tin học
|
X25
|
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X26
|
Toán, Tin học, Tiếng Anh
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
17
|
Công nghệ thực phẩm
- Công nghệ thực phẩm
- Công nghệ chế biến thực phẩm
|
7540101
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X06
|
Toán, Vật lý, Tin học
|
X25
|
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X26
|
Toán, Tin học, Tiếng Anh
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
18
|
Kỹ thuật xây dựng
- Kỹ thuật xây dựng
|
7580201
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X06
|
Toán, Vật lý, Tin học
|
X25
|
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X26
|
Toán, Tin học, Tiếng Anh
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
19
|
Khoa học máy tính
- Khoa học dữ liệu
- Hệ thống thông tin
|
7480101
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
X26
|
Toán, Tin học, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X06
|
Toán, Vật lý, Tin học
|
X25
|
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
20
|
Công nghệ thông tin
- Thiết kế đồ họa/game/Multimedia
- Công nghệ phần mềm
|
7480201
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
X26
|
Toán, Tin học, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X06
|
Toán, Vật lý, Tin học
|
X25
|
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
21
|
Mạng máy tính và Truyền thông
- Mạng máy tính và Truyền thông
- An toàn thông tin
|
7480102
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
X26
|
Toán, Tin học, Tiếng Anh
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X06
|
Toán, Vật lý, Tin học
|
X25
|
Toán, Tiếng Anh, Giáo dục kinh tế và pháp luật
|
X54
|
Toán, Giáo dục Kinh tế và pháp luật, Công nghệ công nghiệp
|
22
|
Điều dưỡng
- Điều dưỡng
|
7720301
|
B03
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn
|
17.0
|
19.5
|
-
|
C02
|
Toán, Ngữ văn, Hóa học
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D07
|
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
|
B04
|
Toán, Sinh học, Giáo dục công dân
|
X13
|
Toán, Sinh học, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X66
|
Ngữ văn, Sinh học, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
B00
|
Toán, Hóa học, Sinh học
|
23
|
Ngôn ngữ Anh
- Tiếng Anh thương mại
- Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh
- Tiếng Anh biên - phiên dịch
- Tiếng Anh quan hệ quốc tế
|
7220201
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D10
|
Toán, Địa lý, Tiếng Anh
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
D09
|
Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D12
|
Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh
|
D14
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D66
|
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
24
|
Ngôn ngữ Pháp
- Tiếng Pháp thương mại
|
7220203
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D10
|
Toán, Địa lý, Tiếng Anh
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
D84
|
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
D14
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D66
|
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
D03
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Pháp
|
25
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
Liên kết quốc tế NNTQ
- Tiếng Trung thương mại
- Tiếng Trung biên - phiên dịch
|
7220204
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D10
|
Toán, Địa lý, Tiếng Anh
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
D04
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung
|
D14
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D66
|
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
D84
|
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
26
|
Ngôn ngữ Nhật
- Tiếng Nhật thương mại
- Tiếng Nhật giảng dạy
- Tiếng Nhật biên - phiên dịch
|
7220209
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D10
|
Toán, Địa lý, Tiếng Anh
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
D06
|
Toán, Ngữ văn, Tiếng Nhật
|
D14
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D66
|
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
D84
|
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
27
|
Quan hệ quốc tế
- Đối ngoại - Hợp tác quốc tế
- Truyền thông quốc tế
|
7310206
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D14
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
D66
|
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
D84
|
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
D78
|
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
|
D90
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
|
28
|
Đông phương học
- Nhật Bản học
- Hàn Quốc học
|
7310608
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
D66
|
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
D84
|
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
D78
|
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
|
D90
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
|
29
|
Trung Quốc học
- Trung Quốc học
|
7310612
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D10
|
Toán, Địa lý, Tiếng Anh
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
D66
|
Ngữ văn, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
D84
|
Toán, Giáo dục công dân, Tiếng Anh
|
D78
|
Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh
|
D90
|
Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh
|
30
|
Văn học
- Văn - Quản trị văn phòng
- Giảng dạy văn học
- Văn - Truyền thông
|
7229030
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
16.85
|
19.44
|
672
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D14
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
C14
|
Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
31
|
Xã hội học
- Xã hội học truyền thông đại chúng
- Xã hội học quản trị nhân sự và tổ chức xã hội
|
7310301
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
32
|
Tâm lý học
- Tham vấn và trị liệu tâm lý
- Tham vấn tâm lý và quản trị nhân sự
|
7310401
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D08
|
Toán, Sinh học, Tiếng Anh
|
D13
|
Ngữ văn, Sinh học, Tiếng Anh
|
B03
|
Toán, Sinh học, Ngữ văn
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
33
|
Việt Nam học
- Việt Nam học
|
7310630
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D14
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
34
|
Quan hệ công chúng
- Truyền thông và sáng tạo nội dung
- Tổ chức sự kiện
|
7320108
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
D14
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
|
D15
|
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
35
|
Truyền thông đa phương tiện
- Sản xuất phim và quảng cáo
- Công nghệ truyền thông
|
7320104
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
A01
|
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
|
C01
|
Ngữ văn, Toán, Vật lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
36
|
Du lịch
- Quản trị du lịch
- Quản trị sự kiện
|
7810101
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
37
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
- Quản trị lữ hành
- Hướng dẫn du lịch
|
7810103
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
38
|
Quản trị khách sạn
- Quản trị khách sạn - Khu du lịch
|
7810201
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
39
|
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
- Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
7810202
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
C00
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
C04
|
Ngữ văn, Toán, Địa lý
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
40
|
Đạo diễn điện ảnh, truyền hình
- Đạo diễn điện ảnh, truyền hình
- Quay phim
|
7210235
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
M20
|
Ngữ văn, Vật lý
|
17.0
|
17.0
|
600
|
Thi tuyển môn Năng khiếu Ảnh báo chí
|
M21
|
Ngữ văn, Lịch sử
|
Thi tuyển môn Năng khiếu Ảnh báo chí
|
41
|
Công nghệ điện ảnh, truyền hình
- Sản xuất phim điện ảnh - truyền hình
- Dựng phim
- Thiết kế mỹ thuật điện ảnh, sân khấu
- Công nghệ hoạt hình
|
7210302
|
A00
|
Toán, Vật lý, Hóa học
|
15.0
|
18.0
|
600
|
D01
|
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
C16
|
Ngữ văn, Vật lý, Giáo dục công dân
|
X01
|
Toán, Ngữ văn, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X70
|
Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
X74
|
Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục Kinh tế và pháp luật
|
V00
|
Toán, Vật lý
|
17.0
|
17.0
|
600
|
Thi tuyển môn Năng khiếu vẽ
|
H01
|
Toán, Vật lý
|
Thi tuyển môn Năng khiếu vẽ
|
42
|
Thanh nhạc
- Thanh nhạc thính phòng
-Thanh nhạc nhạc nhẹ
|
7210205
|
N00
|
Ngữ văn
|
18.0
|
18.0
|
-
|
Thi tuyển môn cơ sở ngành
|
Thi tuyển môn chuyên ngành
|
43
|
Piano
- Piano cổ điển
- Piano ứng dụng
- Sản xuất âm nhạc
- Giảng dạy âm nhạc
|
7210208
|
N00
|
Ngữ văn
|
18.0
|
18.0
|
-
|
Thi tuyển môn cơ sở ngành
|
Thi tuyển môn chuyên ngành
|