1
|
Công nghệ thông tin
Mạng máy tính và truyền thông,
An toàn thông tin,
Thiết kế Đồ họa/Game/Multimedia
|
7480201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C01: Toán, Lý, Văn
|
|
2
|
Khoa học máy tính
Công nghệ phần mềm,
Hệ thống thông tin
|
7480101
|
|
3
|
Kỹ thuật điện tử - viễn thông
Kỹ thuật điện tử - viễn thông,
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa,
Hệ thống nhúng và IoT
|
7520207
|
|
4
|
Truyền thông đa phương tiện *
Sản xuất truyền hình,
Sản xuất phim và quảng cáo
|
7310608
|
|
5
|
Quản trị kinh doanh
Quản trị kinh doanh tổng hợp,
Kinh doanh quốc tế,
Kinh doanh thương mại,
Quản trị marketing,
Quản trị nhân sự,
Quản trị dự án,
Quản trị doanh nghiệp thủy sản
|
7340101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
6
|
Tài chính ngân hàng
Tài chính doanh nghiệp,
Tài chính ngân hàng
|
7340201
|
|
7
|
Kế toán
Kế toán - kiểm toán,
Kế toán doanh nghiệp
|
7340301
|
|
8
|
Thương mại điện tử *
Quản trị hệ thống và phát triển website TMĐT,
Quản trị kinh doanh TMĐT
|
7340122
|
|
9
|
Luật *
Luật kinh tế,
Luật thương mại quốc tế,
Luật dân sự,
Luật tài chính – ngân hàng
|
7380101
|
|
10
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
Quản lý phân phối - bán lẻ - tồn kho,
Hệ thống vận tải và hậu cần quốc tế
|
7510605
|
|
11
|
Công nghệ sinh học
Công nghệ sinh học nông nghiệp (vật nuôi, thủy sản, cây trồng),
Công nghệ sinh học thực phẩm và sức khỏe,
Công nghệ sinh học dược
|
7420201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A02: Toán, Lý, Sinh
B00: Toán, Hóa, Sinh
D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh
|
|
12
|
Công nghệ thực phẩm *
Dinh dưỡng,
Quản trị và chất lượng thực phẩm,
Kỹ thuật chế biến đồ ăn và thức uống,
Kỹ thuật sản xuất và bảo quản thực phẩm
|
7540101
|
|
13
|
Du lịch
Quản lý du lịch,
Điều hành du lịch
|
7810101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C04: Toán, Văn, Địa
|
|
14
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Quản trị lữ hành,
Hướng dẫn du lịch
|
7810103
|
|
15
|
Quản trị khách sạn
Quản trị khách sạn - khu du lịch,
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
7810201
|
|
16
|
Điều dưỡng *
Điều dưỡng đa khoa,
Điều dưỡng Sản - Nhi
|
7720301
|
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Tóa, Hóa, Sinh
C08: Văn, Hóa, Sinh
D07: Tóa, Hóa, Tiếng Anh
|
|
17
|
Quản lý bệnh viện *
Quản trị chất lượng,
Tài chính - kế toán y dược
|
7720802
|
|
18
|
Xã hội học
Xã hội học truyền thông - báo chí,
Xã hội học quản trị tổ chức xã hội,
Công tác xã hội
|
7310301
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A09: Toán, Địa, GDCD
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
|
|
19
|
Tâm lý học
Tham vấn và trị liệu tâm lý,
Tham vấn và quản trị nhân sự
|
7310401
|
|
20
|
Quan hệ công chúng
Truyền thông - tổ chức sự kiện,
Quảng cáo
|
7320108
|
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D14: Văn, Sử, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
|
21
|
Văn học
Văn - giảng dạy, Văn - truyền thông,
Văn - quản trị văn phòng
|
7229030
|
|
22
|
Văn hóa học
Công nghiệp văn hóa (thiết kế mỹ thuật, tổ chức sự kiện văn hóa, quản trị giải trí kỹ thuật số),
Văn hóa di sản - du lịch (quản lý di sản, khu di tích, danh thắng; thuyết minh),
Kinh tế văn hóa ứng dụng (ẩm thực, trang phục, nhà ở)
|
7229040
|
|
23
|
Việt Nam học
Văn hiến Việt Nam,
Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam cho người nước ngoài
|
7310630
|
|
24
|
Ngôn ngữ Anh
Tiếng Anh thương mại - du lịch,
Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh,
Tiếng Anh biên phiên dịch,
Tiếng Anh chuyên ngành Quốc tế học
|
7220201
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
D10: Toán, Địa, Tiếng Anh
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
|
25
|
Ngôn ngữ Nhật
Tiếng Nhật thương mại - du lịch,
Tiếng Nhật biên - phiên dịch,
Tiếng Nhật giảng dạy
|
7220209
|
|
26
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
Tiếng Trung thương mại - du lịch,
Tiếng Trung biên - phiên dịch,
Tiếng Trung giảng dạy
|
7220204
|
|
27
|
Ngôn ngữ Pháp
Tiếng Pháp thương mại – du lịch,
Tiếng Pháp biên - phiên dịch
|
7220203
|
|
28
|
Đông phương học
Nhật Bản học,
Hàn Quốc học (Tiếng Hàn thương mại - du lịch, Giáo dục tiếng Hàn)
|
7310608
|
A01: Toán, Lý, Tiếng Anh
D01: Toán, Văn, Tiếng Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D15: Văn, Địa, Tiếng Anh
|
|
29
|
Quản lý thể dục thể thao *
Kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện,
Huấn luyện thể thao
|
7810301
|
T00: Toán, Sinh, NK TDTT
T01: Toán, Văn, NK TDTT
T02: Văn, Sinh, NK TDTT
T03: Văn, Địa, NK TDTT
|
|
30
|
Thanh nhạc
Thanh nhạc thính phòng,
Thanh nhạc đương đại (nhạc nhẹ)
|
7210205
|
N00: Xét tuyển môn Văn và Thi tuyển môn cơ sở ngành và chuyên ngành
|
|
31
|
Piano
Piano cổ điển,
Piano ứng dụng (POP, Jazz),
Sản xuất âm nhạc,
Âm nhạc công nghệ
|
7210208
|
|